Có 1 kết quả:
混淆 hùn xiáo ㄏㄨㄣˋ ㄒㄧㄠˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to obscure
(2) to confuse
(3) to mix up
(4) to blur
(5) to mislead
(2) to confuse
(3) to mix up
(4) to blur
(5) to mislead
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0